出来
HSK1
Động từ
Phân tích từ 出来
Ví dụ
1
你可以出来了。
Bạn có thể ra ngoài.
2
他怎么还没出来
Sao anh ấy vẫn chưa ra?
3
太阳出来了。
Mặt trời đã mọc.
4
请不要出来
Xin đừng ra ngoài
5
新产品什么时候出来
Sản phẩm mới ra mắt khi nào?
6
从超市出来后右拐。
Sau khi ra khỏi siêu thị, rẽ phải.
7
你的血液化验结果出来了吗?
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
8
这道题我都解不出来何况是你呢?
Tôi còn không giải được bài này, huống chi là bạn.
9
他突然跳出来吓得我傻眼。
Anh ta bất ngờ nhảy ra, làm tôi sợ hãi đến mức không thể tin được.
10
请帮我把这个文件用打印机打印出来
Xin vui lòng giúp tôi in tài liệu này ra từ máy in.