Chi tiết từ vựng

【來】【lái】

heart
Nghĩa từ: Đến, tới, đạt được
Hán việt: lai
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
来
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

chū lái

Xuất hiện, ra khỏi, thoát ra

huí lái

Trở lại, về

cóng lái

từ trước đến nay, chưa bao giờ, không bao giờ, luôn

yuán lái

Trước đây, hóa ra

jiāng lái

Tương lai

guò lái

đến đây, qua đây

shàng lái

lên, đến lên, tới lên

xià lái

xuống, đi xuống, lấy xuống

yuè lái yuè

càng ngày càng

lái zì

Đến từ

hòu lái

Sau đó, về sau

běn lái

Vốn dĩ, ban đầu

Ví dụ:

shénme
什么
shíhòu
时候
lái
Bạn đến lúc nào?
wǒlái
le
了。
Tôi đến rồi.
zuótiān
昨天
láiguò
过。
Cô ấy đã đến hôm qua.
bùlái
le
了。
Anh ấy không đến nữa.
míngtiān
明天
nǐmen
你们
huìláima
吗?
Ngày mai các bạn có đến không?
dàjiā
大家
dōu
lái
cānjiā
参加。
Mọi người đều đến tham gia.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你