Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绷
【繃】
绷
bēng
căng ra, kéo căng
Hán việt:
banh
Nét bút
フフ一ノフ一一ノフ一一
Số nét
11
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 绷
Luyện tập
Từ ghép
紧绷
jǐn bēng
Căng thẳng
绷带
bēngdài
Băng
Ví dụ
Từ đã xem