紧绷
jǐn bēng
Căng thẳng
Hán việt: khẩn banh
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deliǎnyìzhíjǐnbēngzhe
Khuôn mặt anh ấy luôn căng cứng.
2
gǎnjuédàokōngqìzhōngjǐnbēngdeqìfēn
Cảm nhận được bầu không khí căng thẳng.
3
deshēngyīnjǐnbēngtòulùzhejiāolǜ
Giọng nói của cô ấy căng thẳng, bộc lộ sự lo lắng.

Từ đã xem