Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 紧绷
紧绷
jǐn bēng
Căng thẳng
Hán việt:
khẩn banh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 紧绷
紧
【jǐn】
Chặt chẽ; khẩn cấp
绷
【bēng】
căng ra, kéo căng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 紧绷
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
liǎn
脸
yīzhí
一
直
jǐnbēngzhe
紧
绷
着
。
Khuôn mặt anh ấy luôn căng cứng.
2
gǎnjué
感
觉
dào
到
kōngqì
空
气
zhōng
中
jǐnbēng
紧绷
de
的
qìfēn
气
氛
。
Cảm nhận được bầu không khí căng thẳng.
3
tā
她
de
的
shēngyīn
声
音
jǐnbēng
紧绷
tòulù
透
露
zhe
着
jiāolǜ
焦
虑
。
Giọng nói của cô ấy căng thẳng, bộc lộ sự lo lắng.
Từ đã xem