绷带
bēngdài
Băng
Hán việt: banh đái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzàishāngkǒushàngtiēshàngbēngdài绷带
Hãy dán băng dính lên vết thương.
2
deshǒubìchánzhebēngdài绷带
Tay anh ấy được quấn băng.
3
bēngdài绷带yǐjīngsōnglexūyàochóngxīnbāozā
Băng đã lỏng, cần được băng lại.

Từ đã xem