Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绷带
绷带
bēngdài
Băng
Hán việt:
banh đái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 绷带
带
【dài】
mang, mang theo, cầm theo
绷
【bēng】
căng ra, kéo căng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 绷带
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
zài
在
shāngkǒu
伤
口
shàng
上
tiē
贴
shàng
上
bēngdài
绷带
Hãy dán băng dính lên vết thương.
2
tā
他
de
的
shǒubì
手
臂
chán
缠
zhe
着
bēngdài
绷带
Tay anh ấy được quấn băng.
3
bēngdài
绷带
yǐjīng
已
经
sōng
松
le
了
,
xūyào
需
要
chóngxīnbāozā
重
新
包
扎
。
Băng đã lỏng, cần được băng lại.
Từ đã xem