Chi tiết từ vựng

正在 【zhèng zài】

heart
(Phân tích từ 正在)
Nghĩa từ: Đang, đương( làm 1 hành đồng gì đó)
Hán việt: chinh tại
Lượng từ: 口
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Trạng từ

Ví dụ:

zhèngzài
正在
xuéxí
学习。
Anh ấy đang học.
wǒmen
我们
zhèngzài
正在
chīfàn
吃饭。
Chúng tôi đang ăn cơm.
zhèngzài
正在
kànshū
看书。
Cô ấy đang đọc sách.
tāmen
他们
zhèngzài
正在
tǎolùn
讨论。
Họ đang thảo luận.
zhèngzài
正在
xiàyǔ
下雨。
Trời đang mưa.
zhèngzài
正在
zuòzuòyè
做作业。
Tôi đang làm bài tập.
zhèngzài
正在
dǎdiànhuà
打电话。
Cô ấy đang gọi điện thoại.
wǒmen
我们
zhèngzài
正在
kāihuì
开会。
Chúng tôi đang họp.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?