Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 正在
正在
zhèngzài
Đang, đương( làm 1 hành đồng gì đó)
Hán việt:
chinh tại
Lượng từ:
口
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 正在
Ví dụ
1
nánháizi
男
孩
子
zhèngzài
正在
wánqiú
玩
球
Cậu bé đang chơi bóng.
2
wǒ
我
zhèngzài
正在
xuéxí
学
习
hánguóyǔ
韩
国
语
Tôi đang học tiếng Hàn.
3
wǒ
我
zhèngzài
正在
xuéxí
学
习
xībānyáyǔ
西
班
牙
语
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
4
wǒ
我
zhèngzài
正在
xuéxí
学
习
hànyǔ
汉
语
Tôi đang học tiếng Trung
5
tā
他
zhèngzài
正在
xuéxí
学
习
zhōngwén
中
文
。
Anh ấy đang học tiếng Trung.
6
tā
他
zhèngzài
正在
xuéxí
学
习
déwén
德
文
。
Anh ấy đang học tiếng Đức.
7
tā
她
zhèngzài
正在
tīng
听
guǎngbō
广
播
。
Cô ấy đang nghe đài.
8
tā
他
zhèngzài
正在
xiě
写
yīfēngxìn
一
封
信
。
Anh ấy đang viết một bức thư.
9
jīnglǐ
经
理
zhèngzài
正在
kāihuì
开
会
。
Giám đốc đang họp.
10
tā
他
zhèngzài
正在
kàndiànshì
看
电
视
。
Anh ấy đang xem ti vi.
11
yuènán
越
南
de
的
wàimào
外
贸
zhèngzài
正在
zēngzhǎng
增
长
。
Thương mại của Việt Nam đang tăng trưởng.
12
wǒ
我
zhèngzài
正在
zhěnglǐ
整
理
zīliào
资
料
。
Tôi đang sắp xếp tài liệu.
Xem thêm (18 ví dụ)