Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
音乐
【音樂】
【yīn yuè】
(Phân tích từ 音乐)
Nghĩa từ:
Âm nhạc
Hán việt:
âm lạc
Lượng từ: 张, 曲, 段
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
tīng
听
yīnyuè
音乐
。
Tôi thích nghe nhạc.
nǐ
你
de
的
yīnyuè
音乐
kǒuwèi
口味
shì
是
shénme
什么?
Bạn thích thể loại nhạc nào?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send