音乐
yīnyuè
âm nhạc, nhạc
Hán việt: âm lạc
张, 曲, 段
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuāntīngyīnyuè音乐ma??
Bạn thích nghe nhạc không?
2
degēgēxǐhuāntīngyīnyuè音乐
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
3
xiǎngtīngxiēyīnyuè音乐ma
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
4
wǒmentīngyīnyuè音乐ba
Chúng ta nghe nhạc nhé.
5
shàngwǔxǐhuāntīngyīnyuè音乐fàngsōng
Buổi sáng tôi thích nghe nhạc để thư giãn.
6
tāmenxǐhuāntīngyīnyuè音乐
Họ thích nghe nhạc.
7
wǒmendōuhěnxǐhuāntīngyīnyuè音乐
Chúng tôi đều rất thích nghe nhạc.
8
xǐhuāntīngyīnyuè音乐
Tôi thích nghe nhạc.
9
deshìyǒuhěnxǐhuāntīngyīnyuè音乐
Bạn cùng phòng của tôi rất thích nghe nhạc.
10
mǎilezhāngxīndeyīnyuè音乐guāngpán
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
11
zuòzuòyèdeshíhòuxǐhuāntīngyīnyuè音乐
Lúc làm bài tập, tôi thích nghe nhạc.
12
wǎnshàngxǐhuāntīngyīnyuè音乐xiūxī
Tối tôi thích nghe nhạc để nghỉ ngơi.

Từ đã xem