Chi tiết từ vựng

音乐 【音樂】【yīn yuè】

heart
(Phân tích từ 音乐)
Nghĩa từ: Âm nhạc
Hán việt: âm lạc
Lượng từ: 张, 曲, 段
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
Tôi thích nghe nhạc.
de
yīnyuè
音乐
kǒuwèi
口味
shì
shénme
什么?
Bạn thích thể loại nhạc nào?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你