录音
lùyīn
ghi âm, thu âm, bản ghi âm
Hán việt: lục âm
HSK1
Động từTrạng từ

Ví dụ

1
zhèshìzuótiāndelùyīn录音
Đây là đoạn ghi âm của tôi hôm qua.
2
yǒuzhècìhuìyìdelùyīn录音ma
Bạn có đoạn ghi âm của cuộc họp này không?
3
zhèngzàilùyīn录音
Tôi đang ghi âm.
4
yòngshǒujīlùyīn录音
Anh ấy dùng điện thoại để ghi âm.
5
xūyàoyònglùyīnjījìlùzhècìhuìyì
Tôi cần sử dụng máy ghi âm để ghi lại cuộc họp này.
6
delùyīnjījièyòngyīxiàkěyǐma
Bạn có thể cho tôi mượn máy ghi âm của bạn được không?
7
lùyīnjīyǐjīngzhǔnbèihǎole
Máy ghi âm đã sẵn sàng.

Từ đã xem