Chi tiết từ vựng
录音 【錄音】【lùyīn】
(Phân tích từ 录音)
Nghĩa từ: Ghi âm, đoạn ghi âm
Hán việt: lục âm
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Ví dụ:
这
是
我
昨天
的
录音。
Đây là đoạn ghi âm của tôi hôm qua.
你
有
这次
会议
的
录音
吗?
Bạn có đoạn ghi âm của cuộc họp này không?
我
正在
录音。
Tôi đang ghi âm.
他用
手机
录音。
Anh ấy dùng điện thoại để ghi âm.
Bình luận