书店
shūdiàn
nhà sách, hiệu sách
Hán việt: thư điếm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shūdiàn书店yǒuhěnduōshū
Trong cửa hàng sách có rất nhiều sách.
2
zàishūdiàn书店mǎileyīběnxiǎoshuō
Tôi mua một cuốn tiểu thuyết ở hiệu sách.
3
xǐhuānshūdiàn书店kànshū
Cô ấy thích đến nhà sách để đọc sách.