Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 书店
【書店】
书店
shūdiàn
nhà sách, hiệu sách
Hán việt:
thư điếm
Lượng từ:
家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 书店
书
【shū】
sách, cuốn sách
店
【diàn】
Cửa hàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 书店
Ví dụ
1
shūdiàn
书店
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
shū
书
。
Trong cửa hàng sách có rất nhiều sách.
2
wǒ
我
zài
在
shūdiàn
书店
mǎi
买
le
了
yīběn
一
本
xiǎoshuō
小
说
。
Tôi mua một cuốn tiểu thuyết ở hiệu sách.
3
tā
她
xǐhuān
喜
欢
qù
去
shūdiàn
书店
kànshū
看
书
。
Cô ấy thích đến nhà sách để đọc sách.