Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
书店
【書店】
【shūdiàn】
(Phân tích từ 书店)
Nghĩa từ:
Nhà sách, cửa hàng bán sách, hiệu sách
Hán việt:
thư điếm
Lượng từ: 家
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
zài
在
shūdiàn
书店
mǎi
买
le
了
yīběn
一本
xiǎoshuō
小说。
Tôi mua một cuốn tiểu thuyết ở hiệu sách.
tā
她
xǐhuān
喜欢
qù
去
shūdiàn
书店
kànshū
看书。
Cô ấy thích đến nhà sách để đọc sách.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send