筑
ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶
12
枝
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这座塔是古代建筑。
Tòa tháp này có kiến trúc cổ đại.
2
我喜欢现代建筑的风格。
Tôi thích phong cách của kiến trúc hiện đại.
3
许多鸟儿在树上筑巢。
Nhiều loài chim làm tổ trên cây.
4
北京的四合院是中国传统建筑的典型代表。
Tứ hợp viện ở Bắc Kinh là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc truyền thống của Trung Quốc.
5
建筑行业
Ngành xây dựng
6
古代的建筑非常壮观。
Kiến trúc thời cổ đại rất hùng vĩ.
7
建筑师考察了建筑工地。
Kiến trúc sư đã khảo sát công trường xây dựng.
8
请问,这栋建筑有多少个单位?
Làm ơn cho tôi hỏi, tòa nhà này có bao nhiêu đơn vị?