建筑
jiànzhú
Tòa nhà, nhà, công trình
Hán việt: kiến trúc
座,幢,排
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzuòshìgǔdàijiànzhú建筑
Tòa tháp này có kiến trúc cổ đại.
2
xǐhuānxiàndàijiànzhú建筑defēnggé
Tôi thích phong cách của kiến trúc hiện đại.
3
běijīngdesìhéyuànshìzhōngguóchuántǒngjiànzhú建筑dediǎnxíngdàibiǎo
Tứ hợp viện ở Bắc Kinh là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc truyền thống của Trung Quốc.
4
jiànzhú建筑hángyè
Ngành xây dựng
5
gǔdàidejiànzhú建筑fēichángzhuàngguān
Kiến trúc thời cổ đại rất hùng vĩ.
6
jiànzhúshīkǎochálejiànzhú建筑gōngdì
Kiến trúc sư đã khảo sát công trường xây dựng.
7
qǐngwènzhèdòngjiànzhú建筑yǒuduōshǎodānwèi
Làm ơn cho tôi hỏi, tòa nhà này có bao nhiêu đơn vị?

Từ đã xem

AI