建筑师
jiànzhú shī
Kiến trúc sư
Hán việt: kiến trúc sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiànzhùshī建筑师kǎochálejiànzhùgōngdì
Kiến trúc sư đã khảo sát công trường xây dựng.

Từ đã xem