大街
dàjiē
Đường lớn
Hán việt: thái nhai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenzàidàjiē大街shàngsànbù
Chúng tôi đi dạo trên đại lộ.
2
dàjiē大街shàngyǒuhěnduōshāngdiàn
Trên đại lộ có rất nhiều cửa hàng.
3
shèngdànjiéshídàjiē大街shàngzhuāngshìfēichángpiàoliàng
Vào dịp Giáng sinh, đại lộ được trang trí rất đẹp.