Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大街
大街
dàjiē
Đường lớn
Hán việt:
thái nhai
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大街
大
【dà】
to, lớn, rộng
街
【jiē】
Đường phố
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大街
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zài
在
dàjiē
大街
shàng
上
sànbù
散
步
。
Chúng tôi đi dạo trên đại lộ.
2
dàjiē
大街
shàng
上
yǒu
有
hěnduō
很
多
shāngdiàn
商
店
。
Trên đại lộ có rất nhiều cửa hàng.
3
shèngdànjié
圣
诞
节
shí
时
,
dàjiē
大街
shàng
上
zhuāngshì
装
饰
dé
得
fēicháng
非
常
piàoliàng
漂
亮
。
Vào dịp Giáng sinh, đại lộ được trang trí rất đẹp.