硬件
yìngjiàn
Phần cứng
Hán việt: ngạnh kiện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xūyàoshēngjídediànnǎoyìngjiàn。硬件
Tôi cần nâng cấp phần cứng máy tính của mình.
2
yìngjiàn硬件hànruǎnjiànshìjìsuànjīxìtǒngdeliǎngzhǔyàobùfèn。
Phần cứng và phần mềm là hai phần chính của hệ thống máy tính.
3
zàixuǎnzéxīnshǒujīshí,tèbiéguānzhùdeyìngjiàn硬件pèizhì。
Khi chọn điện thoại mới, tôi đặc biệt quan tâm đến cấu hình phần cứng của nó.

Từ đã xem

AI