Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 惠
惠
huì
Ân huệ, lợi ích
Hán việt:
huệ
Nét bút
一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 惠
Luyện tập
Từ ghép
优惠券
yōuhuì quàn
Phiếu giảm giá
优惠
yōuhuì
Ưu đãi
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
diàn
店
cónglái
从
来
méiyǒu
没
有
yōuhuì
优
惠
。
Cửa hàng này không bao giờ giảm giá.
2
wǒmen
我
们
xuéxiào
学
校
duì
对
yōuxiùxuéshēng
优
秀
学
生
yǒu
有
zhāoshēng
招
生
yōuhuì
优
惠
。
Trường chúng tôi có ưu đãi tuyển sinh đối với sinh viên xuất sắc.
Từ đã xem