huì
Ân huệ, lợi ích
Hán việt: huệ
一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiādiàncóngláiméiyǒuyōuhuì
Cửa hàng này không bao giờ giảm giá.
2
wǒmenxuéxiàoduìyōuxiùxuéshēngyǒuzhāoshēngyōuhuì
Trường chúng tôi có ưu đãi tuyển sinh đối với sinh viên xuất sắc.

Từ đã xem