Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 优惠
优惠
yōuhuì
Ưu đãi
Hán việt:
ưu huệ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 优惠
优
【yōu】
Xuất sắc
惠
【huì】
Ân huệ, lợi ích
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 优惠
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
diàn
店
cónglái
从
来
méiyǒu
没
有
yōuhuì
优惠
Cửa hàng này không bao giờ giảm giá.
2
wǒmen
我
们
xuéxiào
学
校
duì
对
yōuxiùxuéshēng
优
秀
学
生
yǒu
有
zhāoshēng
招
生
yōuhuì
优惠
Trường chúng tôi có ưu đãi tuyển sinh đối với sinh viên xuất sắc.
Từ đã xem