优惠券
HSK1
Phân tích từ 优惠券
Ví dụ
1
我在网上领取了一个优惠券
Tôi đã nhận được một phiếu giảm giá trên mạng.
2
这个优惠券可以在任何分店使用。
Phiếu giảm giá này có thể được sử dụng ở bất kỳ chi nhánh nào.
3
别忘了使用优惠券来减少您的支出。
Đừng quên sử dụng phiếu giảm giá để giảm chi phí của bạn.