cưỡi, đi (xe đạp, xe máy, ngựa)
Hán việt: kị
フフ一一ノ丶一丨フ一丨
11
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
měitiānzìxíngchēshàngbān
Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
2
mótuōchēshàngbān
Anh ấy đi làm bằng xe máy.
3
měitiānzìxíngchēshàngbān
Anh ấy đạp xe đến nơi làm việc mỗi ngày.
4
xǐhuānqímǎ
Tôi thích cưỡi ngựa.
5
mótuōchēshìchǎng
Anh ấy lái xe máy đến chợ.
6
fùqīnjiàozěnmezìxíngchē
Bố tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
7
shūshūjiàozěnmezìxíngchē
Chú tôi dạy tôi cách đi xe đạp.

Từ đã xem