Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骑马
骑马
qímǎ
Cưỡi ngựa
Hán việt:
kị mã
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 骑马
马
【mǎ】
con ngựa, tuổi ngựa (con giáp)
骑
【qí】
cưỡi, đi (xe đạp, xe máy, ngựa)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 骑马
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
qímǎ
骑马
Tôi thích cưỡi ngựa.
Từ đã xem