bǎo
Pháo đài, thành trì
Hán việt: bảo
ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jùshuōzhègedìfāngyǐqiánshìyīzuògǔlǎodechéngbǎo
Nghe nói nơi này từng là một lâu đài cổ.
2
guānyúzhègegǔlǎochéngbǎodechuánshuōyīzhízàidāngdìliúchuán
Truyền thuyết về lâu đài cổ này vẫn luôn được lưu truyền ở địa phương.

Từ đã xem