Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 堡
堡
bǎo
Pháo đài, thành trì
Hán việt:
bảo
Nét bút
ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 堡
Luyện tập
Từ ghép
汉堡
hànbǎo
Hamburger
汉堡包
hànbǎobāo
Bánh mỳ kẹp thịt nguội
Ví dụ
1
jùshuō
据
说
zhège
这
个
dìfāng
地
方
yǐqián
以
前
shì
是
yīzuò
一
座
gǔlǎo
古
老
de
的
chéngbǎo
城
堡
。
Nghe nói nơi này từng là một lâu đài cổ.
2
guānyú
关
于
zhège
这
个
gǔlǎo
古
老
chéngbǎo
城
堡
de
的
chuánshuō
传
说
yīzhí
一
直
zài
在
dāngdì
当
地
liúchuán
流
传
。
Truyền thuyết về lâu đài cổ này vẫn luôn được lưu truyền ở địa phương.
Từ đã xem