Chi tiết từ vựng

汉堡 【hàn bǎo】

heart
(Phân tích từ 汉堡)
Nghĩa từ: Hamburger
Hán việt: hán bảo
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận