汉堡
hànbǎo
Hamburger
Hán việt: hán bảo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngchīhànbǎo汉堡
Tôi muốn ăn hamburger.
2
zhèjiācāntīngdehànbǎo汉堡hěnhǎochī
Hamburger của nhà hàng này rất ngon.
3
kěyǐgěiwǒdiǎnyígèhànbǎo汉堡ma
Bạn có thể gọi cho tôi một hamburger không?

Từ đã xem