Chi tiết từ vựng

汉堡包 【hàn pù bāo】

heart
(Phân tích từ 汉堡包)
Nghĩa từ: Bánh mỳ kẹp thịt nguội
Hán việt: hán bảo bao
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu