Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 汉堡包
汉堡包
hànbǎobāo
Bánh mỳ kẹp thịt nguội
Hán việt:
hán bảo bao
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 汉堡包
包
【bāo】
Gói
堡
【bǎo】
Pháo đài, thành trì
汉
【hàn】
Hán
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 汉堡包
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
hànbǎobāo。
汉堡包
Tôi thích ăn hamburger.
2
hànbǎobāo
汉堡包
hěn
很
hǎochī。
好
吃
。
Hamburger rất ngon.
3
nǐ
你
yào
要
niúròu
牛
肉
hànbǎobāo
汉堡包
háishì
还
是
jīròu
鸡
肉
hànbǎobāo?
汉堡包
Bạn muốn hamburger thịt bò hay thịt gà?
Từ đã xem
AI