轮椅
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 轮椅
Ví dụ
1
他坐在轮椅上,微笑着向我们招手。
Anh ấy ngồi trên xe lăn, mỉm cười và vẫy tay với chúng tôi.
2
医院里有很多轮椅供病人使用。
Trong bệnh viện có rất nhiều xe lăn dành cho bệnh nhân sử dụng.
3
这个轮椅是专为残疾人设计的。
Chiếc xe lăn này được thiết kế đặc biệt cho người khuyết tật.