猫
ノフノ一丨丨丨フ一丨一
11
只
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
一只猫
Một con mèo.
2
五只猫
Năm con mèo.
3
玛丽的猫很可爱。
Con mèo của Mary rất dễ thương.
4
小猫喜欢吃鱼。
Con mèo thích ăn cá.
5
两只猫
Hai con mèo.
6
我有一只猫
Tôi có một con mèo.
7
这只猫很小。
Con mèo này rất nhỏ.
8
小猫正在爬树。
Con mèo đang leo cây.
9
桌子下边有猫
Bên dưới bàn có một con mèo.
10
猫躺着睡觉。
Con mèo nằm ngủ.
11
小猫躺在地上。
Chú mèo con nằm trên mặt đất.
12
小猫从树上跳下来了。
Mèo con đã nhảy xuống từ trên cây.