Chi tiết từ vựng
猫 【貓】【māo】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: con mèo
Hán việt: miêu
Lượng từ:
只
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一丨一
Tổng số nét: 11
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về con vật
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
犭
苗
Từ ghép:
Bình luận