猫头鹰
māotóuyīng
Cú mèo
Hán việt: miêu đầu ưng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
māotóuyīng猫头鹰zàiyèlǐfēichánghuóyuè
Cú mèo rất hoạt bát vào ban đêm.
2
jiāfùjìndeshùshàngyǒuzhǐmāotóuyīng猫头鹰
Có một con cú mèo trên cây gần nhà tôi.
3
māotóuyīng猫头鹰deyǎnjīngnéngzàihēiànzhōngkànhěnqīngchǔ
Mắt của cú mèo có thể nhìn thấy rõ ràng trong bóng tối.

Từ đã xem