Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 猫头鹰
猫头鹰
māotóuyīng
Cú mèo
Hán việt:
miêu đầu ưng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 猫头鹰
头
【tóu】
đầu, cái đầu
猫
【māo】
con mèo
鹰
【yīng】
Đại bàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 猫头鹰
Luyện tập
Ví dụ
1
māotóuyīng
猫头鹰
zài
在
yèlǐ
夜
里
fēicháng
非
常
huóyuè
活
跃
。
Cú mèo rất hoạt bát vào ban đêm.
2
wǒ
我
jiā
家
fùjìn
附
近
de
的
shùshàng
树
上
yǒu
有
yī
一
zhǐ
只
māotóuyīng
猫头鹰
Có một con cú mèo trên cây gần nhà tôi.
3
māotóuyīng
猫头鹰
de
的
yǎnjīng
眼
睛
néng
能
zài
在
hēiàn
黑
暗
zhōng
中
kàn
看
dé
得
hěn
很
qīngchǔ
清
楚
。
Mắt của cú mèo có thể nhìn thấy rõ ràng trong bóng tối.
Từ đã xem