熊猫
xióngmāo
Con gấu trúc
Hán việt: hùng miêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xióngmāo熊猫dezhǔshíshìzhúyè
Thức ăn chính của gấu trúc là lá trúc.

Từ đã xem