Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 熊猫
熊猫
xióngmāo
Con gấu trúc
Hán việt:
hùng miêu
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 熊猫
熊
【xióng】
Con gấu
猫
【māo】
con mèo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 熊猫
Luyện tập
Ví dụ
1
xióngmāo
熊猫
de
的
zhǔshí
主
食
shì
是
zhúyè
竹
叶
。
Thức ăn chính của gấu trúc là lá trúc.
Từ đã xem