Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 口语
【口語】
口语
kǒuyǔ
khẩu ngữ
Hán việt:
khẩu ngứ
Lượng từ:
门
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 口语
口
【kǒu】
miệng, cái miệng
语
【yǔ】
ngôn ngữ, lời nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 口语
Ví dụ
1
tā
他
de
的
yīngyǔkǒuyǔ
英
语
口
语
fēicháng
非
常
liúlì
流
利
。
Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.
2
wǒ
我
zhèngzài
正
在
xuéxí
学
习
zhōngwén
中
文
kǒuyǔ
口语
Tôi đang học nói tiếng Trung.
3
tuōfú
托
福
kǒuyǔ
口语
bùfèn
部
分
wǒ
我
zuì
最
hàipà
害
怕
。
Tôi sợ nhất phần nói của bài thi TOEFL .