Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
口语
【口語】
【kǒu yǔ】
(Phân tích từ 口语)
Nghĩa từ:
Khẩu ngữ, tiếng. ngôn ngữ, văn nói
Hán việt:
khẩu ngứ
Lượng từ: 门
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
tā
他
de
的
de
的
yīngyǔkǒuyǔ
英语
口语
yīngyǔkǒuyǔ
英语口语
fēicháng
非常
fēicháng
非常
liúlì
流利。
liúlì
流利
Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.
wǒ
我
wǒ
我
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xuéxí
学习
xuéxí
学习
zhōngwén
中文
zhōngwén
中文
kǒuyǔ
口语
。
kǒuyǔ
口语
Tôi đang học nói tiếng Trung.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send