口语
kǒuyǔ
khẩu ngữ
Hán việt: khẩu ngứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyīngyǔkǒuyǔfēichángliúlì
Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.
2
zhèngzàixuéxízhōngwénkǒuyǔ口语
Tôi đang học nói tiếng Trung.
3
tuōfúkǒuyǔ口语bùfènzuìhàipà
Tôi sợ nhất phần nói của bài thi TOEFL .