Chi tiết từ vựng
口 【kǒu】
Nghĩa từ: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Hán việt: khẩu
Lượng từ:
出
Hình ảnh:
Nét bút: 丨フ一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
他
的
口
很大
Miệng anh ấy rất to.
他
喝
了
一口
水
Anh ấy uống một ngụm nước.
我
只
吃
了
三口
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
请
给
我
一口
茶
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
Bình luận