Chi tiết từ vựng

【kǒu】

heart
Nghĩa từ: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Hán việt: khẩu
Lượng từ: 出
Hình ảnh:
口
Nét bút: 丨フ一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

kǒu yǔ

Khẩu ngữ, tiếng. ngôn ngữ, văn nói

rén kǒu

dân số

mén kǒu

cửa ra vào, cổng

kǒu dài

túi (như túi quần, túi áo, ...)

shí zì lù kǒu

十字路

ngã tư

kǒu shuǐ

Nước bọt

kǒu wèi

Hương vị

kǒu chī

Nói lắp

kǒu xiāng táng

香糖

Kẹo cao su

kǒu hóng

Son môi

kǒu àn

Cảng

kǒu hào

Khẩu hiệu

Ví dụ:

de
kǒu
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.

Ví dụ:

le
yīkǒu
shuǐ
Anh ấy uống một ngụm nước.
zhī
chī
le
sānkǒu
dàngāo
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
qǐng
gěi
yīkǒu
chá
Làm ơn cho tôi một ngụm trà.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu