Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 日语
【日語】
日语
rìyǔ
tiếng Nhật
Hán việt:
nhật ngứ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 日语
日
【rì】
ngày, mặt trời
语
【yǔ】
ngôn ngữ, lời nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 日语
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
xué
学
rìyǔ
日语
Tôi thích học tiếng Nhật.
2
tā
他
de
的
rìyǔ
日语
shuǐpíng
水
平
hěn
很
gāo
高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.