Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
日语
【日語】
【rì yǔ】
(Phân tích từ 日语)
Nghĩa từ:
tiếng Nhật
Hán việt:
nhật ngứ
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
xué
学
xué
学
rìyǔ
日语
rìyǔ
日语
Tôi thích học tiếng Nhật.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
rìyǔ
日语
rìyǔ
日语
shuǐpíng
水平
shuǐpíng
水平
hěn
很
hěn
很
gāo
高
gāo
高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send