日语
rìyǔ
tiếng Nhật
Hán việt: nhật ngứ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānxuérìyǔ日语
Tôi thích học tiếng Nhật.
2
derìyǔ日语shuǐpínghěngāo
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.