听力
tīnglì
nghe, khả năng nghe
Hán việt: dẫn lực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
detīnglì听力bùtàihǎo
Kỹ năng nghe của tôi không tốt lắm.
2
tīnglì听力kǎoshìhěnnán
Bài kiểm tra kỹ năng nghe rất khó.
3
deyīngyǔtīnglìhěnhǎo
Kỹ năng nghe tiếng Anh của anh ấy rất tốt.
4
tīngxiěkěyǐtígāodetīnglì听力shūxiějìnéng
Viết chính tả có thể cải thiện kỹ năng nghe và viết của bạn.