Chi tiết từ vựng

听力 【聽力】【tīng lì】

heart
(Phân tích từ 听力)
Nghĩa từ: Khả năng lắng nghe, kỹ năng nghe hiểu, Kỹ năng nghe
Hán việt: dẫn lực
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
tīnglì
听力
bùtàihǎo
不太好。
Kỹ năng nghe của tôi không tốt lắm.
tīnglì
听力
kǎoshì
考试
hěnnán
很难。
Bài kiểm tra kỹ năng nghe rất khó.
de
yīngyǔtīnglì
英语听力
hěn
hǎo
好。
Kỹ năng nghe tiếng Anh của anh ấy rất tốt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你