Chi tiết từ vựng
力 【lì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Sức mạnh
Hán việt: lực
Lượng từ:
把
Hình ảnh: ![力](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/50-Chikara-.jpg)
![力](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/50-Chikara-.jpg)
Nét bút: フノ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
㇆
丿
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận