Chi tiết từ vựng

【lì】

heart
Nghĩa từ: Sức mạnh
Hán việt: lực
Lượng từ: 把
Hình ảnh:
力
Nét bút: フノ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
丿
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

tīng lì

Khả năng lắng nghe, kỹ năng nghe hiểu, Kỹ năng nghe

nǔ lì

Cố gắng, cần cù, chăm chỉ, nỗ lực

qiǎo kè lì

巧克

sô-cô-la

yī bì zhī lì

一臂之

Sự giúp đỡ

dà lì

Mạnh mẽ

mǎ lì

Mã lực

yā lì

Mệt mỏi

quán lì

Quyền lực

néng lì

Năng lực, khả năng

yòng lì

Dùng sức, cố gắng

chī lì

Vất vả, gian khổ

nài lì

Sức chịu đựng, khả năng bền bỉ

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu