Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
阅读
【閱讀】
【yuè dú】
(Phân tích từ 阅读)
Nghĩa từ:
Đọc, kỹ năng đọc hiểu
Hán việt:
duyệt đậu
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
zài
在
wǎnshang
晚上
yuèdú
阅读
。
Tôi thích đọc sách vào buổi tối.
wǒ
我
měitiān
每天
dōu
都
chōushíjiān
抽时间
jìnxíng
进行
yuèdú
阅读
。
Tôi dành thời gian mỗi ngày để đọc hiểu.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send