Chi tiết từ vựng

阅读 【閱讀】【yuè dú】

heart
(Phân tích từ 阅读)
Nghĩa từ: Đọc, kỹ năng đọc hiểu
Hán việt: duyệt đậu
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
zài
wǎnshang
晚上
yuèdú
阅读
Tôi thích đọc sách vào buổi tối.
měitiān
每天
dōu
chōushíjiān
抽时间
jìnxíng
进行
yuèdú
阅读
Tôi dành thời gian mỗi ngày để đọc hiểu.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你