Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 廊
廊
láng
hành lang, lối đi
Hán việt:
lang
Nét bút
丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
Số nét
11
Lượng từ:
个, 间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 廊
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
发廊
fàláng
Tiệm làm tóc, salon tóc
走廊
zǒuláng
Hành lang
Ví dụ
1
tā
她
zài
在
zǒuláng
走
廊
shàng
上
zhuàng
撞
dào
到
le
了
jiānbǎng
肩
膀
。
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.
2
zhè
这
jiā
家
fàláng
发
廊
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Tiệm làm tóc này rất nổi tiếng.
3
wǒ
我
yào
要
qù
去
fàláng
发
廊
xiūjiǎn
修
剪
tóufà
头
发
。
Tôi muốn đến tiệm làm tóc cắt tóc.
4
nǐ
你
zhīdào
知
道
zhè
这
fùjìn
附
近
yǒu
有
hǎo
好
de
的
fàláng
发
廊
ma
吗
?
Bạn biết tiệm làm tóc tốt nào gần đây không?
Từ đã xem