Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 发廊
发廊
fàláng
Tiệm làm tóc, salon tóc
Hán việt:
phát lang
Lượng từ:
家, 间, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 发廊
发
【fā】
gửi, phát
廊
【láng】
hành lang, lối đi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 发廊
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiā
家
fàláng
发廊
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Tiệm làm tóc này rất nổi tiếng.
2
wǒ
我
yào
要
qù
去
fàláng
发廊
xiūjiǎn
修
剪
tóufà
头
发
。
Tôi muốn đến tiệm làm tóc cắt tóc.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zhè
这
fùjìn
附
近
yǒu
有
hǎo
好
de
的
fàláng
发廊
ma
吗
?
Bạn biết tiệm làm tóc tốt nào gần đây không?
Từ đã xem