Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
走廊 【zǒuláng】
(Phân tích từ 走廊)
Nghĩa từ:
Hành lang
Hán việt:
tẩu lang
Lượng từ: 条
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
她
zài
在
zǒuláng
走廊
shàng
上
zhuàng
撞
dào
到
le
了
jiānpáng
肩膀。
She bumped her shoulder in the hallway.
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập