Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 走廊
走廊
zǒuláng
Hành lang
Hán việt:
tẩu lang
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 走廊
廊
【láng】
hành lang, lối đi
走
【zǒu】
đi, đi bộ, rời đi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 走廊
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
zài
在
zǒuláng
走廊
shàng
上
zhuàng
撞
dào
到
le
了
jiānbǎng
肩
膀
。
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.
Từ đã xem