Chi tiết từ vựng

走廊 【zǒu láng】

heart
(Phân tích từ 走廊)
Nghĩa từ: Hành lang
Hán việt: tẩu lang
Lượng từ: 条
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你