Chi tiết từ vựng

走廊 【zǒuláng】

heart
(Phân tích từ 走廊)
Nghĩa từ: Hành lang
Hán việt: tẩu lang
Lượng từ: 条
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
zǒuláng
走廊
shàng
zhuàng
dào
le
jiānpáng
肩膀。
She bumped her shoulder in the hallway.
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.
Bình luận