Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 链
【鏈】
链
liàn
chuỗi, xích
Hán việt:
liên
Nét bút
ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
Số nét
12
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 链
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
项链
xiàngliàn
Vòng cổ
拉链
lāliàn
Khóa kéo
Ví dụ
1
tā
她
bǎ
把
nà
那
tiáo
条
xīnài
心
爱
de
的
xiàngliàn
项
链
yíshī
遗
失
le
了
。
Cô ấy đã làm mất chiếc vòng cổ yêu quý của mình.
2
qǐng
请
lā
拉
shàng
上
nǐ
你
de
的
lāliàn
拉
链
。
Hãy kéo lên dây kéo của bạn.
3
tā
他
de
的
bāo
包
de
的
lāliàn
拉
链
huài
坏
le
了
。
Dây kéo trên túi của anh ấy bị hỏng.
4
zhè
这
tiáo
条
kùzi
裤
子
de
的
lāliàn
拉
链
yǒu
有
diǎn
点
kǎ
卡
。
Dây kéo của quần này hơi kẹt.
Từ đã xem