项链
xiàngliàn
Vòng cổ
Hán việt: hạng liên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tiáoxīnàidexiàngliàn项链yíshīle
Cô ấy đã làm mất chiếc vòng cổ yêu quý của mình.

Từ đã xem