Chi tiết từ vựng

文化 【wén huà】

heart
(Phân tích từ 文化)
Nghĩa từ: Văn hóa, phong tục, tập quán
Hán việt: văn hoa
Lượng từ: 个, 种
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yuènán
越南
yǒuzhe
有着
yōujiǔ
悠久
de
wénhuà
文化
lìshǐ
历史。
Việt Nam có một lịch sử văn hóa lâu đời.
wénhuàyíchǎn
文化遗产
xūyào
需要
bǎohù
保护。
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?