文化
wénhuà
văn hóa
Hán việt: văn hoa
个, 种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhōngguódewénhuà文化yǒujǐqiānniándelìshǐ
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
2
yǔyánshìwénhuà文化debùfèn
Ngôn ngữ là một phần của văn hóa.
3
yuènányǒuzheyōujiǔdewénhuà文化lìshǐ
Việt Nam có một lịch sử văn hóa lâu đời.
4
wénhuà文化yíchǎnxūyàobǎohù
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
5
zhègèjiémùjièshàoleyuènándewénhuà文化lìshǐ
Chương trình này giới thiệu về văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
6
lǚxíngdehǎochùshìkěyǐlejiětóngdewénhuà文化
Lợi ích của việc du lịch là có thể hiểu biết về nhiều văn hóa khác nhau.
7
shìjièshàngyǒuhěnduōtóngdewénhuà文化
Trên thế giới có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
8
měigèguójiādōuyǒuzìjǐdewénhuà文化
Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng.
9
wénhuà文化huódòng
hoạt động văn hóa.
10
gèdìdewénhuà文化dōutóng
Văn hóa của mỗi nơi đều khác nhau.
11
wénhuà文化zhōngxīn
Trung tâm văn hóa
12
zhèlǐdewénhuà文化fēichángfēngfù
Văn hóa ở đây rất phong phú.

Từ đã xem