Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
文化 【wén huà】
(Phân tích từ 文化)
Nghĩa từ:
Văn hóa, phong tục, tập quán
Hán việt:
văn hoa
Lượng từ: 个, 种
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
yuènán
越南
yǒuzhe
有着
yōujiǔ
悠久
de
的
wénhuà
文化
lìshǐ
历史。
Việt Nam có một lịch sử văn hóa lâu đời.
wénhuàyíchǎn
文化
遗产
xūyào
需要
bǎohù
保护。
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send