厨
一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
12
把
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他在厨房做饭。
Anh ấy đang nấu cơm trong bếp.
2
我的厨房很小。
Bếp của tôi rất nhỏ.
3
厨房里有一个冰箱。
Trong bếp có một tủ lạnh.
4
厨房里总是很热。
Trong bếp lúc nào cũng rất nóng.
5
厨房里的灯坏了。
Đèn trong bếp bị hỏng.
6
请保持厨房干净。
Hãy giữ bếp sạch sẽ.
7
打扫厨房
Dọn dẹp bếp
8
厨师在菜上洒了一些盐。
Đầu bếp rắc một ít muối lên món ăn.
9
这家餐厅是由一位著名厨师成立的。
Nhà hàng này được thành lập bởi một đầu bếp nổi tiếng.
10
厨师正在扒土豆皮。
Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
11
他们正在厨房打牌。
Họ đang chơi bài trong bếp.