Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 厨师
厨师
chúshī
Đầu bếp
Hán việt:
trù sư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 厨师
厨
【chú】
bếp, nhà bếp
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 厨师
Ví dụ
1
chúshī
厨师
zài
在
cài
菜
shàng
上
sǎ
洒
le
了
yīxiē
一
些
yán
盐
。
Đầu bếp rắc một ít muối lên món ăn.
2
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
shì
是
yóu
由
yīwèi
一
位
zhùmíng
著
名
chúshī
厨师
chénglì
成
立
de
的
。
Nhà hàng này được thành lập bởi một đầu bếp nổi tiếng.
3
chúshī
厨师
zhèngzài
正
在
bā
扒
tǔdòupí
土
豆
皮
。
Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.