厨师
chúshī
Đầu bếp
Hán việt: trù sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chúshī厨师zàicàishàngleyīxiēyán
Đầu bếp rắc một ít muối lên món ăn.
2
zhèjiācāntīngshìyóuyīwèizhùmíngchúshī厨师chénglìde
Nhà hàng này được thành lập bởi một đầu bếp nổi tiếng.
3
chúshī厨师zhèngzàitǔdòupí
Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.