Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
厨房
【廚房】
【chú fáng】
(Phân tích từ 厨房)
Nghĩa từ:
Nhà bếp, bếp
Hán việt:
trù bàng
Lượng từ: 间
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
chúfáng
厨房
hěnxiǎo
很小。
Bếp của tôi rất nhỏ.
chúfáng
厨房
lǐ
里
yǒu
有
yígè
一个
bīngxiāng
冰箱。
Trong bếp có một tủ lạnh.
chúfáng
厨房
lǐ
里
zǒngshì
总是
hěn
很
rè
热。
Trong bếp lúc nào cũng rất nóng.
chúfáng
厨房
lǐ
里
de
的
dēnghuài
灯坏
le
了。
Đèn trong bếp bị hỏng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send