Chi tiết từ vựng

厨房 【廚房】【chú fáng】

heart
(Phân tích từ 厨房)
Nghĩa từ: Nhà bếp, bếp
Hán việt: trù bàng
Lượng từ: 间
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
chúfáng
厨房
hěnxiǎo
很小。
Bếp của tôi rất nhỏ.
chúfáng
厨房
yǒu
yígè
一个
bīngxiāng
冰箱。
Trong bếp có một tủ lạnh.
chúfáng
厨房
zǒngshì
总是
hěn
热。
Trong bếp lúc nào cũng rất nóng.
chúfáng
厨房
de
dēnghuài
灯坏
le
了。
Đèn trong bếp bị hỏng.
Bình luận