厨房
间
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 厨房
Ví dụ
1
他在厨房做饭。
Anh ấy đang nấu cơm trong bếp.
2
我的厨房很小。
Bếp của tôi rất nhỏ.
3
厨房里有一个冰箱。
Trong bếp có một tủ lạnh.
4
厨房里总是很热。
Trong bếp lúc nào cũng rất nóng.
5
厨房里的灯坏了。
Đèn trong bếp bị hỏng.
6
请保持厨房干净。
Hãy giữ bếp sạch sẽ.
7
打扫厨房
Dọn dẹp bếp
8
他们正在厨房打牌。
Họ đang chơi bài trong bếp.