Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鹅
【鵝】
鹅
é
con ngỗng
Hán việt:
nga
Nét bút
ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
Số nét
12
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 鹅
Từ ghép
企鹅
qì'é
Con chim cánh cụt
天鹅
tiān'é
Thiên nga
Ví dụ
1
tā
她
tiàowǔ
跳
舞
de
的
yàngzi
样
子
xiàng
像
tiāné
天
鹅
。
Cô ấy nhảy múa giống như một con thiên nga.