体育
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 体育
Ví dụ
1
体育课是我最喜欢的课程。
thể dục là môn học tôi yêu thích nhất.
2
他是体育老师。
Anh ấy là giáo viên thể dục.
3
这个体育馆可以容纳五千人
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
4
体育馆里正在进行篮球比赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.
5
医生建议每天要有规律的体育活动。
Bác sĩ khuyên mỗi ngày nên hoạt động thể dục đều đặn.
6
体育中心
Trung tâm thể thao