育
丶一フ丶丨フ一一
8
发
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
体育课是我最喜欢的课程。
thể dục là môn học tôi yêu thích nhất.
2
他是体育老师。
Anh ấy là giáo viên thể dục.
3
这个体育馆可以容纳五千人
Nhà thi đấu này có thể chứa được năm nghìn người.
4
体育馆里正在进行篮球比赛
Trong nhà thi đấu thể thao đang diễn ra trận bóng rổ.
5
医生建议每天要有规律的体育活动。
Bác sĩ khuyên mỗi ngày nên hoạt động thể dục đều đặn.
6
体育中心
Trung tâm thể thao
7
学校需要现代化教育设施。
Nhà trường cần hiện đại hóa cơ sở vật chất giáo dục.
8
对孩子来说,良好的教育非常要紧:
Đối với trẻ em, giáo dục tốt là rất quan trọng.
9
教育对孩子的未来非常重要。
Giáo dục rất quan trọng đối với tương lai của trẻ em.
10
我想从事教育工作。
Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
11
这个学校的教育以实践为主。
Giáo dục của trường này chủ yếu dựa vào thực hành.
12
失学的孩子们失去了接受好教育的机会。
Những đứa trẻ bỏ học đã mất cơ hội nhận được giáo dục tốt.