包裹
bāoguǒ
bưu kiện, gói hàng
Hán việt: bao khoã
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kěyǐbāngzhègebāoguǒ包裹ma
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
2
shōudàoleyígèbāoguǒ包裹
Anh ấy đã nhận được một gói hàng.
3
shōudàoyígèbāoguǒ包裹
Tôi nhận được một bưu kiện.
4
bāoguǒ包裹yǐjīngjìchūqùle
Bưu kiện đã được gửi đi.
5
qǐngzàizhèlǐqiānshōubāoguǒ包裹
Vui lòng ký nhận bưu kiện ở đây.
6
qǐngbāngsòngzhègebāoguǒ包裹
Hãy giúp tôi gửi gói hàng này.
7
shāozhègebāoguǒ包裹gěi
Giao gói hàng này cho anh ấy.
8
qǐngzàibāoguǒ包裹shàngxiěshàngdedìzhǐ
Hãy viết địa chỉ của bạn lên gói hàng.
9
zhègebāoguǒ包裹dezhòngliàngshì55qiānkèyǐshàng
Gói hàng này nặng trên 5 kg.
10
tāyòngshǒupàjǐnjǐnbāoguǒzhùshāngkǒuchángshìzhǐxuè
Anh ấy dùng khăn tay quấn chặt vết thương để cố gắng cầm máu.