顺便
shùnbiàn
tiện, tiện thể, tiện đường
Hán việt: thuận tiện
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
chāoshìdehuàshùnbiàn顺便bāngmǎixiēshuǐguǒ
Nếu bạn đi siêu thị, nhân tiện mua giúp tôi ít hoa quả.
2
yóujúshùnbiàn顺便qǔdiǎnqián
Tôi đi bưu điện, tiện rút ít tiền.
3
túshūguǎndehuàshùnbiàn顺便háideshū
Nếu bạn đi thư viện, tiện trả sách cho tôi.