Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 顺便
【順便】
顺便
shùnbiàn
tiện, tiện thể, tiện đường
Hán việt:
thuận tiện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 顺便
便
【biàn】
tiện lợi, vậy thì
顺
【shùn】
thuận lợi, thuận theo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 顺便
Ví dụ
1
nǐ
你
qù
去
chāoshì
超
市
dehuà
的
话
,
shùnbiàn
顺便
bāng
帮
wǒ
我
mǎixiē
买
些
shuǐguǒ
水
果
。
Nếu bạn đi siêu thị, nhân tiện mua giúp tôi ít hoa quả.
2
wǒ
我
qù
去
yóujú
邮
局
,
shùnbiàn
顺便
qǔdiǎn
取
点
qián
钱
。
Tôi đi bưu điện, tiện rút ít tiền.
3
nǐ
你
qù
去
túshūguǎn
图
书
馆
dehuà
的
话
,
shùnbiàn
顺便
hái
还
wǒ
我
de
的
shū
书
。
Nếu bạn đi thư viện, tiện trả sách cho tôi.