Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 搅
【攪】
搅
jiǎo
Khuấy, quấy rối
Hán việt:
giảo
Nét bút
一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 搅
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
搅拌机
jiǎobànjī
Máy xay sinh tố
搅拌
jiǎobàn
Khuấy, đảo (trong chảo)
Ví dụ
1
tā
他
yòng
用
sháozi
勺
子
jiǎo
搅
le
了
jiǎo
搅
kāfēi
咖
啡
。
Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.
2
fēng
风
jiǎoluàn
搅
乱
le
了
tā
她
de
的
tóufā
头
发
。
Gió làm xáo trộn mái tóc của cô ấy.
3
qǐng
请
búyào
不
要
jiǎo
搅
zhè
这
gè
个
chítáng
池
塘
de
的
shuǐ
水
。
Làm ơn đừng khuấy nước trong ao này.
Từ đã xem
AI