jiǎo
Khuấy, quấy rối
Hán việt: giảo
一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
12
HSK1

Ví dụ

1
yòngsháozijiǎolejiǎokāfēi
Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.
2
fēngjiǎoluànledetóufā
Gió làm xáo trộn mái tóc của cô ấy.
3
qǐngbúyàojiǎozhèchítángdeshuǐ
Làm ơn đừng khuấy nước trong ao này.

Từ đã xem

AI