Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 邮票
【郵票】
邮票
yóupiào
tem, con tem
Hán việt:
bưu phiêu
Lượng từ:
枚, 张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 邮票
票
【piào】
vé
邮
【yóu】
thư, bưu điện
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 邮票
Ví dụ
1
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
jǐzhāng
几
张
yóupiào
邮票
Tôi cần mua vài cái tem thư.
2
zhège
这
个
yóupiào
邮票
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Cái tem này bao nhiêu tiền?
3
yóupiào
邮票
zài
在
nǎlǐ
哪
里
mǎi
买
?
Mua tem ở đâu?
4
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
shōují
收
集
yóupiào
邮票
Tôi thích sưu tầm tem.
5
qǐng
请
zài
在
zhèlǐ
这
里
tiē
贴
shàng
上
yóupiào
邮票
Hãy dán tem vào đây.