tǎn
Chăn, thảm
Hán việt: thảm
ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
línyīndàoshàngdeluòyèpùchéngleyītiáojīnhuángdedìtǎn
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.