Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 毯
毯
tǎn
Chăn, thảm
Hán việt:
thảm
Nét bút
ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
Số nét
12
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 毯
Từ ghép
地毯
dìtǎn
Thảm
毯子
tǎnzi
Chăn
Ví dụ
1
línyīndào
林
荫
道
shàng
上
de
的
luòyè
落
叶
pùchéng
铺
成
le
了
yītiáo
一
条
jīnhuáng
金
黄
de
的
dìtǎn
地
毯
。
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.