Chi tiết từ vựng

地毯 【dì tǎn】

heart
(Phân tích từ 地毯)
Nghĩa từ: Thảm
Hán việt: địa thảm
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?