地毯
dìtǎn
Thảm
Hán việt: địa thảm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
línyīndàoshàngdeluòyèchéngletiáojīnhuángdedìtǎn地毯
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.

Từ đã xem