Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 地毯
地毯
dìtǎn
Thảm
Hán việt:
địa thảm
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 地毯
地
【dì】
trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
毯
【tǎn】
Chăn, thảm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 地毯
Ví dụ
1
línyīndào
林
荫
道
shàng
上
de
的
luòyè
落
叶
pùchéng
铺
成
le
了
yītiáo
一
条
jīnhuáng
金
黄
de
的
dìtǎn
地毯
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.